Some examples of word usage: negus
1. The negus was a traditional Ethiopian drink made with honey, spices, and water.
=> Negus là một loại đồ uống truyền thống của Ethiopia được làm từ mật ong, gia vị và nước.
2. The negus was served in a beautiful glass pitcher at the party.
=> Negus được phục vụ trong một bình thủy tinh đẹp tại bữa tiệc.
3. The negus was a popular choice for a warming drink on cold winter nights.
=> Negus là sự lựa chọn phổ biến cho một loại đồ uống ấm cúng vào những đêm đông lạnh.
4. The hostess offered her guests a taste of the delicious negus she had prepared.
=> Chủ nhà đã mời khách mời thử một chút negus ngon mà cô đã chuẩn bị.
5. The recipe for negus has been passed down through generations in my family.
=> Công thức làm negus đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình tôi.
6. The negus was a sweet and spicy concoction that warmed the soul.
=> Negus là một hỗn hợp ngọt ngào và cay nồng làm ấm lòng.