Some examples of word usage: neurasthenia
1. She was diagnosed with neurasthenia after experiencing extreme fatigue and irritability.
-> Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh thần kinh mệt mỏi sau khi trải qua sự mệt mỏi cùng với sự cáu kỉnh.
2. Neurasthenia is often characterized by symptoms such as headaches, muscle weakness, and insomnia.
-> Bệnh thần kinh mệt mỏi thường được đặc trưng bởi các triệu chứng như đau đầu, yếu cơ, và mất ngủ.
3. The doctor prescribed medication to help manage her neurasthenia symptoms.
-> Bác sĩ kê toa thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh thần kinh mệt mỏi của cô ấy.
4. Neurasthenia can have a significant impact on a person's daily life and overall well-being.
-> Bệnh thần kinh mệt mỏi có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày và sức khỏe tổng thể của một người.
5. She sought therapy to address the underlying causes of her neurasthenia.
-> Cô ấy tìm kiếm liệu pháp để giải quyết các nguyên nhân cơ bản của bệnh thần kinh mệt mỏi.
6. It is important to seek professional help if you suspect you may be suffering from neurasthenia.
-> Quan trọng để tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp nếu bạn nghi ngờ rằng bạn có thể đang mắc bệnh thần kinh mệt mỏi.