Some examples of word usage: nictitation
1. She couldn't help but notice the constant nictitation of the man sitting across from her at the restaurant.
- Cô không thể không chú ý đến sự liên tục nhấp mắt của người đàn ông ngồi đối diện với cô ở nhà hàng.
2. The nictitation of the actress added an air of mystery to her performance on stage.
- Sự nhấp mắt của nữ diễn viên tạo thêm một không khí bí ẩn cho buổi biểu diễn trên sân khấu.
3. The nictitation of the cat indicated that it was feeling playful and mischievous.
- Sự nhấp mắt của con mèo cho thấy nó đang cảm thấy vui vẻ và tinh nghịch.
4. The professor's constant nictitation during the lecture made it difficult for the students to focus on the material.
- Sự nhấp mắt không ngừng của giáo sư trong bài giảng làm cho các sinh viên khó tập trung vào nội dung.
5. The nictitation of the elderly woman suggested that she was feeling nervous and agitated.
- Sự nhấp mắt của bà cụ cho thấy bà đang cảm thấy lo lắng và bồn chồn.
6. The nictitation of the baby brought a smile to everyone's face, as it was a cute and endearing gesture.
- Sự nhấp mắt của em bé khiến mọi người cười vui, vì đó là một cử chỉ dễ thương và đáng yêu.