Some examples of word usage: niece
1. My niece is coming over for a visit this weekend.
- Cháu gái của tôi sẽ đến chơi vào cuối tuần này.
2. I bought a birthday present for my niece.
- Tôi đã mua một món quà sinh nhật cho cháu gái.
3. My niece is very talented in playing the piano.
- Cháu gái của tôi rất tài năng trong việc chơi đàn piano.
4. I love spending time with my niece, she always makes me laugh.
- Tôi thích dành thời gian với cháu gái, cháu luôn khiến tôi cười.
5. My niece is the youngest in the family.
- Cháu gái của tôi là người trẻ nhất trong gia đình.
6. I am taking my niece to the park tomorrow.
- Ngày mai tôi sẽ đưa cháu gái đi chơi công viên.