English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của solivagant Từ trái nghĩa của nomadic Từ trái nghĩa của migrant Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của vagrant Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của mobile Từ trái nghĩa của ambulatory Từ trái nghĩa của erratic Từ trái nghĩa của restless Từ trái nghĩa của migratory Từ trái nghĩa của changeable Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của itinerant Từ trái nghĩa của emigrant Từ trái nghĩa của peripatetic Từ trái nghĩa của transient Từ trái nghĩa của wayfaring Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của outcast Từ trái nghĩa của roving Từ trái nghĩa của moving Từ trái nghĩa của passenger Từ trái nghĩa của tourist Từ trái nghĩa của meander Từ trái nghĩa của wandering Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của roaming Từ trái nghĩa của drifting Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của tramp Từ trái nghĩa của roam Từ trái nghĩa của sinuous Từ trái nghĩa của refugee Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của homeless Từ trái nghĩa của rootless Từ trái nghĩa của wander Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của walker Từ trái nghĩa của outlaw Từ trái nghĩa của lazybones Từ trái nghĩa của wastrel Từ trái nghĩa của layabout Từ trái nghĩa của vendor Từ trái nghĩa của sightseer Từ trái nghĩa của scoundrel Từ trái nghĩa của expatriate Từ trái nghĩa của holidaymaker Từ trái nghĩa của motorist Từ trái nghĩa của loafer Từ trái nghĩa của colonist Từ trái nghĩa của good for nothing Từ trái nghĩa của unquiet Từ trái nghĩa của miscreant antonim nomad sinonim nomad antonim kata nomad
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock