Some examples of word usage: nonessential
1. Nonessential items like luxury goods can be cut from the budget to save money.
- Những mặt hàng không thiết yếu như hàng xa xỉ có thể bị cắt giảm trong ngân sách để tiết kiệm tiền.
2. During a crisis, it is important to focus on essential tasks and not waste time on nonessential activities.
- Trong thời kỳ khủng hoảng, quan trọng là tập trung vào các nhiệm vụ thiết yếu và không lãng phí thời gian vào các hoạt động không cần thiết.
3. The nonessential oils in this skincare product can sometimes cause irritation for sensitive skin.
- Các dầu không thiết yếu trong sản phẩm chăm sóc da này đôi khi có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
4. Nonessential personnel were asked to work from home during the pandemic to reduce the risk of spreading the virus.
- Nhân viên không thiết yếu được yêu cầu làm việc từ nhà trong suốt đại dịch để giảm nguy cơ lây nhiễm virus.
5. The company decided to eliminate nonessential positions in order to streamline operations and cut costs.
- Công ty quyết định loại bỏ các vị trí không thiết yếu để tối ưu hóa hoạt động và cắt giảm chi phí.
6. It is important to prioritize essential needs over nonessential wants in order to live a more fulfilling life.
- Quan trọng là ưu tiên những nhu cầu thiết yếu hơn là những điều muốn không thiết yếu để sống một cuộc sống đầy đủ hơn.