Some examples of word usage: nonetheless
1. She was feeling tired, but nonetheless, she pushed herself to finish the project on time.
( Cô ấy cảm thấy mệt mỏi, nhưng tuy nhiên, cô ấy vẫn cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)
2. The weather was cold and rainy, but nonetheless, they decided to go for a hike.
(Thời tiết lạnh và mưa, nhưng tuy nhiên, họ quyết định đi leo núi.)
3. He had failed the exam, but nonetheless, he remained determined to improve his grades.
(Anh ấy đã trượt kỳ thi, nhưng tuy nhiên, anh ấy vẫn quyết tâm cải thiện điểm số của mình.)
4. The restaurant had mixed reviews, but nonetheless, we decided to give it a try.
(Nhà hàng nhận được những đánh giá trái chiều, nhưng tuy nhiên, chúng tôi quyết định thử nó.)
5. The team was facing a tough opponent, but nonetheless, they played with great determination.
(Đội bóng đang đối mặt với một đối thủ khó khăn, nhưng tuy nhiên, họ đã chơi với sự quyết tâm lớn.)
6. She had doubts about the decision, but nonetheless, she trusted her instincts and moved forward.
(Cô ấy có nghi ngờ về quyết định, nhưng tuy nhiên, cô ấy tin tưởng vào trực giác của mình và tiến lên phía trước.)
Translate into Vietnamese:
1. She was feeling tired, but nonetheless, she pushed herself to finish the project on time.
= Cô ấy cảm thấy mệt mỏi, nhưng tuy nhiên, cô ấy vẫn cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.
2. The weather was cold and rainy, but nonetheless, they decided to go for a hike.
= Thời tiết lạnh và mưa, nhưng tuy nhiên, họ quyết định đi leo núi.
3. He had failed the exam, but nonetheless, he remained determined to improve his grades.
= Anh ấy đã trượt kỳ thi, nhưng tuy nhiên, anh ấy vẫn quyết tâm cải thiện điểm số của mình.
4. The restaurant had mixed reviews, but nonetheless, we decided to give it a try.
= Nhà hàng nhận được những đánh giá trái chiều, nhưng tuy nhiên, chúng tôi quyết định thử nó.
5. The team was facing a tough opponent, but nonetheless, they played with great determination.
= Đội bóng đang đối mặt với một đối thủ khó khăn, nhưng tuy nhiên, họ đã chơi với sự quyết tâm lớn.
6. She had doubts about the decision, but nonetheless, she trusted her instincts and moved forward.
= Cô ấy có nghi ngờ về quyết định, nhưng tuy nhiên, cô ấy tin tưởng vào trực giác của mình và tiến lên phía trước.