Some examples of word usage: nubs
1. The fabric had small nubs all over it, giving it a unique texture. (Vải có những nốt nhỏ trên toàn bộ, tạo ra một cấu trúc độc đáo.)
2. She rubbed her thumb over the rough nubs of the rubber grip. (Cô ấy vuốt ngón tay cái qua những nốt cao su gai.)
3. The ends of the rope were frayed into nubs from repeated use. (Đầu dây thừng đã bị rách thành những nốt từ việc sử dụng lặp đi lặp lại.)
4. The dog chewed on the toy until only the nubs were left. (Con chó ngoạm nhai trên đồ chơi cho đến khi chỉ còn lại những nốt.)
5. The nubs on the bottom of the shoe provided extra traction on slippery surfaces. (Những nốt dưới đế giày cung cấp độ ma sát cao hơn trên bề mặt trơn trượt.)
6. The wooden chair had small nubs on the armrests for added comfort. (Chiếc ghế gỗ có những nốt nhỏ trên tay vịnh để tăng thêm sự thoải mái.)