Some examples of word usage: omniscience
1. The narrator's omniscience allowed them to provide insights into all of the characters' thoughts and motivations.
Sự toàn năng của người kể chuyện cho phép họ cung cấp thông tin về tất cả suy nghĩ và động cơ của các nhân vật.
2. The concept of a god with omniscience is central to many religious beliefs.
Ý tưởng về một vị thần có sự toàn năng là trung tâm của nhiều tín ngưỡng tôn giáo.
3. The detective's omniscience allowed him to solve the mystery quickly.
Sự toàn năng của thám tử cho phép anh ấy giải quyết bí ẩn nhanh chóng.
4. In the science fiction novel, the alien race possessed omniscience and could predict the future.
Trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, chủng tộc người ngoài hành tinh có sự toàn năng và có thể dự đoán tương lai.
5. The teacher's omniscience in the subject impressed all of the students.
Sự toàn năng của giáo viên trong môn học ấn tượng với tất cả học sinh.
6. The omniscience of the author was evident in the intricate details of the world they created.
Sự toàn năng của tác giả được thể hiện rõ trong các chi tiết phức tạp của thế giới mà họ tạo ra.