1. His constant onanistic behavior was a cause for concern among his friends.
Hành vi tự sướng liên tục của anh ta làm cho bạn bè lo lắng.
2. The novel was criticized for its onanistic focus on the protagonist's inner thoughts.
Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì tập trung vào suy nghĩ bên trong của nhân vật chính.
3. The artist's onanistic paintings were met with mixed reviews from critics.
Các bức tranh tự sướng của nghệ sĩ đã gây ra các đánh giá khác nhau từ phía các nhà phê bình.
4. The director's onanistic obsession with his own work hindered his ability to collaborate with others.
Sự ám ảnh tự sướng của đạo diễn với công việc của mình làm trở ngại cho khả năng hợp tác với người khác.
5. The writer's onanistic writing style alienated many readers who found it self-indulgent.
Phong cách viết tự sướng của nhà văn đã làm xa rời nhiều độc giả vì họ thấy nó tự thỏa mãn.
6. The onanistic nature of his behavior was evident in his constant need for validation from others.
Bản chất tự sướng của hành vi của anh ta rõ ràng qua nhu cầu liên tục cần được xác nhận từ người khác.
An onanistic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with onanistic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của onanistic