1. The politician faced public opprobrium after his scandalous behavior was exposed.
- Nhà chính trị phải đối mặt với sự phan nàn công khai sau khi hành vi bê bối của mình bị phơi bày.
2. The company's decision to lay off workers was met with widespread opprobrium from the community.
- Quyết định của công ty sa thải công nhân đã gây ra sự phê phán rộng rãi từ cộng đồng.
3. The singer's offensive remarks sparked a wave of opprobrium on social media.
- Những lời bình luận phân biệt của ca sĩ đã gây ra một làn sóng phê phán trên mạng xã hội.
4. The professor received opprobrium from his colleagues for plagiarizing another scholar's work.
- Giáo sư đã nhận được sự chỉ trích từ đồng nghiệp vì sao chép công việc của một học giả khác.
5. The athlete's doping scandal brought opprobrium upon himself and his team.
- Vụ scandal sử dụng doping của vận động viên đã mang lại sự phê phán cho anh ta và đội của mình.
6. The CEO's unethical business practices led to public opprobrium and eventually his resignation.
- Các phương pháp kinh doanh không đạo đức của CEO đã dẫn đến sự chỉ trích từ công chúng và cuối cùng là việc từ chức của ông.
An opprobriums antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with opprobriums, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của opprobriums