Some examples of word usage: ordnance
1. The soldiers loaded the orndance onto the truck for transport.
- Các binh sĩ đã nạp đạn vào xe tải để vận chuyển.
2. The navy ship was stocked with a variety of orndance for combat.
- Tàu hải quân đã được trang bị đủ loại đạn để chiến đấu.
3. The military base stored a large supply of orndance for emergencies.
- Cơ sở quân sự đã lưu trữ một lượng lớn đạn để sử dụng trong tình huống khẩn cấp.
4. The orndance used in the training exercise was carefully monitored for safety.
- Đạn sử dụng trong bài tập huấn luyện đã được giám sát cẩn thận để đảm bảo an toàn.
5. The soldiers received specialized training on how to properly handle orndance.
- Các binh sĩ đã được đào tạo chuyên ngành về cách xử lý đạn một cách đúng đắn.
6. The orndance exploded with a deafening roar, shaking the ground beneath our feet.
- Đạn phát nổ với tiếng ầm vang, làm rung chuyển đất đá dưới chân chúng tôi.