Some examples of word usage: ordure
1. The streets were littered with ordure, making it difficult to walk without stepping in something unpleasant.
(Đường phố đầy rác thải, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn mà không đạp vào điều gì đó không dễ chịu.)
2. The smell of ordure coming from the dumpster was overwhelming.
(Mùi hôi từ thùng rác làm cho người ta bị ám ảnh.)
3. The farmer used the animal ordure as fertilizer for his crops.
(Nông dân sử dụng phân của động vật làm phân bón cho cây trồng của mình.)
4. The room was filthy, with ordure smeared on the walls and floor.
(Phòng bẩn, với phân bôi trên tường và sàn.)
5. The city council implemented new regulations to reduce the amount of ordure on the streets.
(Hội đồng thành phố đã áp dụng các quy định mới để giảm lượng rác thải trên đường.)
6. The smell of human ordure was unbearable in the overcrowded prison.
(Mùi phân người không thể chịu đựng được trong nhà tù quá tải.)