Some examples of word usage: ostentation
1. She displayed her wealth with ostentation, driving around in a luxury car and wearing designer clothes.
=> Cô ấy trình bày sự giàu có của mình với sự phô trương, lái xe sang và mặc quần áo thương hiệu.
2. The ostentation of the ceremony was overwhelming, with elaborate decorations and extravagant displays.
=> Sự phô trương của buổi lễ quá lớn, với trang trí phức tạp và trình diễn xa hoa.
3. Despite his humble upbringing, he never succumbed to ostentation and remained down-to-earth.
=> Dù được nuôi dưỡng khiêm tốn, anh ta không bao giờ chìm vào sự phô trương và vẫn giữ vững tính đất đỏ.
4. The ostentation of the newly built mansion was a stark contrast to the simplicity of the surrounding countryside.
=> Sự phô trương của biệt thự mới xây là sự đối lập rõ rệt với sự giản dị của vùng quê xung quanh.
5. Her ostentation at the party made her the center of attention, but not necessarily in a positive way.
=> Sự phô trương của cô ấy tại bữa tiệc khiến cô trở thành tâm điểm chú ý, nhưng không nhất thiết là một cách tích cực.
6. The ostentation of his generosity was evident in the grand gestures he made to help those in need.
=> Sự phô trương của lòng hào phóng của anh ta rõ ràng trong những cử chỉ lớn mà anh ta thể hiện để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.