Some examples of word usage: outward
1. She always presented a calm and composed outward appearance, even when she was feeling anxious inside.
-> Cô ấy luôn thể hiện bề ngoài bình tĩnh và điềm đạm, ngay cả khi cô ấy cảm thấy lo lắng bên trong.
2. The building's outward design was modern and sleek, with clean lines and large windows.
-> Thiết kế bề ngoài của tòa nhà là hiện đại và mạnh mẽ, với các đường nét sạch sẽ và cửa sổ lớn.
3. His outward behavior may seem rude, but he is actually a very kind and caring person.
-> Hành vi bề ngoài của anh ta có thể trông thô lỗ, nhưng thực sự anh ta là một người rất tử tế và chu đáo.
4. The company focused on improving its outward image through better customer service and marketing strategies.
-> Công ty tập trung vào việc cải thiện hình ảnh bên ngoài thông qua dịch vụ khách hàng tốt hơn và chiến lược tiếp thị.
5. Despite his outward success, he often felt lonely and unfulfilled in his personal life.
-> Mặc dù thành công bề ngoài, anh ta thường cảm thấy cô đơn và không hài lòng trong cuộc sống cá nhân của mình.
6. The outward journey took longer than expected due to heavy traffic on the highway.
-> Hành trình đi ra ngoài mất nhiều thời gian hơn dự kiến do giao thông đông đúc trên xa lộ.