Some examples of word usage: overpaid
1. The company realized they had overpaid their employees and had to make adjustments to their payroll system.
- Công ty nhận ra họ đã trả lương quá cao cho nhân viên và phải điều chỉnh hệ thống lương của họ.
2. She felt overpaid for the work she had done, as it was a relatively simple task.
- Cô ấy cảm thấy được trả lương quá cao cho công việc mà cô ấy đã làm, vì nó là một nhiệm vụ tương đối đơn giản.
3. The football player was overpaid for his performance on the field, according to critics.
- Cầu thủ bóng đá đã được trả lương quá cao cho màn trình diễn của mình trên sân, theo các nhà phê bình.
4. The customer complained that she had been overpaid for the services rendered.
- Khách hàng phàn nàn rằng cô đã được trả tiền quá cao cho dịch vụ đã cung cấp.
5. The actor was overpaid for his role in the movie, despite it being a box office flop.
- Diễn viên đã được trả lương quá cao cho vai diễn của mình trong bộ phim, mặc dù nó đã thất bại tại phòng vé.
6. The CEO was accused of being overpaid compared to other executives in the industry.
- Giám đốc điều hành đã bị cáo buộc là được trả lương quá cao so với các nhà quản lý khác trong ngành công nghiệp.