Some examples of word usage: overnight
1. I left the dough to rise overnight and it doubled in size by morning.
(Tôi để bột nở qua đêm và nó đã tăng gấp đôi vào buổi sáng.)
2. The package should arrive at your doorstep overnight if you choose express shipping.
(Gói hàng sẽ đến ngay cửa nhà bạn qua đêm nếu bạn chọn giao hàng nhanh.)
3. The company saw overnight success after their product went viral on social media.
(Công ty đã đạt được thành công đột ngột sau khi sản phẩm của họ trở nên phổ biến trên mạng xã hội.)
4. She became an overnight sensation after her performance on a popular talent show.
(Cô ấy trở thành hiện tượng bỗng nhiên sau màn trình diễn trên một chương trình tài năng nổi tiếng.)
5. The storm caused widespread power outages, leaving many residents without electricity overnight.
(Trận bão gây ra cúp điện trên diện rộng, khiến nhiều cư dân không có điện qua đêm.)
6. The hotel offers overnight accommodations for travelers passing through the city.
(Khách sạn cung cấp chỗ ở qua đêm cho du khách đi qua thành phố.)