Some examples of word usage: overreact
1. "Don't overreact to a small mistake, it's not a big deal."
- Đừng phản ứng quá mạnh với một lỗi nhỏ, không đáng lên án.
2. "I tend to overreact when things don't go my way."
- Tôi có xu hướng phản ứng quá mạnh khi mọi thứ không theo ý của tôi.
3. "She always overreacts to criticism, taking it personally."
- Cô ấy luôn phản ứng quá mạnh với sự phê bình, xem nó như là cá nhân.
4. "Try not to overreact to stressful situations, stay calm and think rationally."
- Hãy cố gắng không phản ứng quá mạnh với các tình huống căng thẳng, hãy bình tĩnh và suy nghĩ một cách chín chắn.
5. "I know you're upset, but don't overreact and say things you'll regret later."
- Tôi biết bạn đang tức giận, nhưng đừng phản ứng quá mạnh và nói những điều mà sau này bạn sẽ hối hận.
6. "Some people have a tendency to overreact to minor inconveniences."
- Một số người có xu hướng phản ứng quá mạnh với những sự phiền toái nhỏ.