Some examples of word usage: passions
1. My passions include reading, cooking, and hiking.
Sở thích của tôi bao gồm đọc sách, nấu ăn và leo núi.
2. She pursued her passions and became a successful artist.
Cô ta theo đuổi sở thích của mình và trở thành một nghệ sĩ thành công.
3. His passions for music and theater are evident in his work.
Sự đam mê của anh ta với âm nhạc và kịch nghệ rõ ràng trong công việc của anh ta.
4. It's important to follow your passions in life, even if it means taking risks.
Quan trọng là phải theo đuổi sở thích của mình trong cuộc sống, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chấp nhận rủi ro.
5. The company was founded on the passions of its creators for innovation and sustainability.
Công ty được thành lập trên cơ sở sự đam mê của những người sáng lập về sự đổi mới và bền vững.
6. She poured all of her passions into her volunteer work, making a real difference in the community.
Cô ấy đổ hết tất cả sự đam mê của mình vào công việc tình nguyện, tạo ra sự khác biệt thực sự trong cộng đồng.