Some examples of word usage: pastoralist
1. The pastoralist tended to his flock of sheep in the green meadow.
Người chăn nuôi chăm sóc đàn cừu của mình trên cánh đồng xanh.
2. The pastoralist knew exactly how to care for his livestock in the harsh desert climate.
Người chăn nuôi biết cách chăm sóc đàn gia súc của mình trong khí hậu khắc nghiệt của sa mạc.
3. Many pastoralists rely on traditional methods of farming and animal husbandry.
Nhiều người chăn nuôi dựa vào các phương pháp truyền thống trong nông nghiệp và chăn nuôi gia súc.
4. The pastoralist led his cattle to graze on the lush grasslands.
Người chăn nuôi dắt bò của mình thả dạ để ăn cỏ trên cánh đồng xanh mướt.
5. The pastoralist lived a simple life close to nature, far away from the hustle and bustle of the city.
Người chăn nuôi sống một cuộc sống giản dị gần gũi với thiên nhiên, xa xa hối hả của thành phố.
6. Many pastoralists face challenges such as droughts and predators threatening their livelihood.
Nhiều người chăn nuôi đối mặt với những thách thức như hạn hán và thú săn đe dọa sinh kế của họ.