Some examples of word usage: patinated
1. The ancient statue was beautifully patinated with a greenish hue.
- Tượng cổ xưa được phủ lớp sơn xanh đẹp mắt.
2. The old copper pot had a richly patinated surface from years of use.
- Chiếc nồi đồng cũ có bề mặt được phủ lớp sơn đồng phong phú sau nhiều năm sử dụng.
3. The patinated finish on the antique mirror gave it a sense of history and character.
- Lớp sơn trên gương cổ mang lại cảm giác lịch sử và tính cách.
4. The patinated metal fence added a touch of elegance to the garden.
- Bức tường sắt được phủ lớp sơn tạo cảm giác sang trọng cho khu vườn.
5. The patinated wood on the old desk showed signs of wear and tear, but also a story of its own.
- Lớp sơn trên bàn cũ cho thấy dấu hiệu của việc sử dụng, nhưng cũng kể chuyện riêng của nó.
6. The patinated bronze sculptures in the museum were carefully preserved to maintain their original beauty.
- Những tác phẩm điêu khắc đồng được bảo quản cẩn thận để giữ nguyên vẻ đẹp ban đầu.