Some examples of word usage: paving
1. The city is paving the road to improve traffic flow.
- Thành phố đang lát đường để cải thiện luồng giao thông.
2. The workers are busy paving the parking lot with fresh asphalt.
- Các công nhân đang bận rộn lát sân đỗ xe bằng nhựa đường mới.
3. The landscaping company specializes in paving driveways and walkways.
- Công ty cảnh quan chuyên lát đường vào nhà và lối đi.
4. The paving stones in the garden create a beautiful pathway.
- Những viên gạch lát trong vườn tạo ra một con đường đẹp.
5. The city council approved a budget for paving various streets in the neighborhood.
- Hội đồng thành phố đã phê duyệt ngân sách để lát đường cho nhiều con đường trong khu phố.
6. The heavy rains washed away the paving on the road, causing potholes to form.
- Mưa lớn đã cuốn trôi lớp lát đường trên con đường, gây ra những ổ gà.