Some examples of word usage: dilatory
1. The lawyer used dilatory tactics to delay the trial.
Luật sư đã sử dụng các chiêu trò trì hoãn để trì hoãn phiên tòa.
2. His dilatory response to the urgent situation caused more harm than good.
Phản ứng chậm trễ của anh ta đối với tình huống khẩn cấp gây ra nhiều thiệt hại hơn là lợi ích.
3. The government's dilatory actions in addressing the environmental crisis drew criticism from the public.
Các biện pháp trì hoãn của chính phủ trong việc giải quyết khủng hoảng môi trường đã nhận được sự chỉ trích từ công chúng.
4. The student was scolded for his dilatory behavior in completing his assignments.
Học sinh đã bị mắng vì hành vi chậm trễ trong việc hoàn thành bài tập.
5. The dilatory pace of the project was frustrating for everyone involved.
Nhịp độ trì hoãn của dự án khiến mọi người liên quan cảm thấy bực bội.
6. She was known for her dilatory habits, always arriving late to meetings.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen chậm trễ, luôn đến muộn trong các cuộc họp.