to prompt someone to do something: xúi giục ai làm việc gì
nhắc, gợi ý
to prompt ab actor: nhắc một diễn viên
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc
lời nhắc
to give an actor a prompt: nhắc một diễn viên
danh từ
kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
tính từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
a prompt decision: sự quyết định ngay
a prompt reply: câu trả lời ngay
for prompt eash: trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
prompt iron: sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
sẵn sàng
men prompt to volunteer: những người sẵn sàng tình nguyện
Some examples of word usage: prompt
1. The teacher gave a prompt to the students to write a short story.
(Giáo viên đã cho học sinh một đề bài để viết một câu chuyện ngắn.)
2. Please prompt me if I forget to send that email.
(Xin hãy nhắc tôi nếu tôi quên gửi email đó.)
3. The loud noise prompted the dog to bark loudly.
(Âm thanh lớn đã khiến cho con chó sủa to.)
4. The urgent deadline prompted us to work through the night.
(Thời hạn gấp đã khiến chúng tôi phải làm việc qua đêm.)
5. Her success in the competition prompted her to pursue a career in acting.
(Thành công của cô ấy trong cuộc thi đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.)
6. The threat of a natural disaster prompted the evacuation of the entire town.
(Đe dọa của một thảm họa tự nhiên đã khiến cho việc sơ tán toàn bộ thị trấn.)
An prompt antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prompt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của prompt