1. The city council decided to pedestrianize the downtown area to encourage more people to walk and bike.
Hội đồng thành phố quyết định biến khu trung tâm thành phố thành khu vực dành cho người đi bộ để khuyến khích nhiều người đi bộ và đi xe đạp hơn.
2. The government pedestrianized the busy street to reduce traffic congestion and improve air quality.
Chính phủ đã biến đường đông đúc thành đường dành cho người đi bộ để giảm ùn tắc giao thông và cải thiện chất lượng không khí.
3. The local community successfully campaigned to pedestrianize the park in order to create a safer and more enjoyable environment for families.
Cộng đồng địa phương đã thành công trong việc thúc đẩy việc biến công viên thành khu vực dành cho người đi bộ để tạo ra môi trường an toàn và thú vị hơn cho gia đình.
4. The city's plan to pedestrianize the waterfront promenade was met with mixed reactions from residents.
Kế hoạch của thành phố để biến con đường ven biển thành khu vực dành cho người đi bộ đã nhận được phản ứng khác nhau từ cư dân.
5. Pedestrianizing certain streets can help revitalize neighborhoods and boost local businesses.
Việc biến một số đường thành đường dành cho người đi bộ có thể giúp tái tạo khu phố và thúc đẩy hoạt động kinh doanh địa phương.
6. The mayor's proposal to pedestrianize the city center was met with enthusiasm by urban planners and environmental activists.
Đề xuất của thị trưởng để biến trung tâm thành phố thành khu vực dành cho người đi bộ đã nhận được sự hào hứng từ các nhà quy hoạch đô thị và nhà hoạt động môi trường.
An pedestrianize antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pedestrianize, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pedestrianize