Some examples of word usage: pepsinogen
1. Pepsinogen is produced by the stomach and is converted into the enzyme pepsin during digestion.
(Pepsinogen được sản xuất bởi dạ dày và được chuyển hóa thành enzyme pepsin trong quá trình tiêu hóa.)
2. The levels of pepsinogen in the blood can indicate the health of the stomach lining.
(Các mức độ pepsinogen trong máu có thể cho biết tình trạng sức khỏe của niêm mạc dạ dày.)
3. Pepsinogen secretion is stimulated by the presence of food in the stomach.
(Sự bài tiết pepsinogen được kích thích bởi sự hiện diện của thức ăn trong dạ dày.)
4. Some medications can inhibit the production of pepsinogen, leading to digestive issues.
(Một số loại thuốc có thể ức chế sự sản xuất pepsinogen, gây ra vấn đề về tiêu hóa.)
5. The lack of pepsinogen can result in impaired digestion and nutrient absorption.
(Sự thiếu hụt pepsinogen có thể dẫn đến sự suy giảm của quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.)
6. Pepsinogen is an inactive precursor to the enzyme pepsin, which is essential for protein digestion.
(Pepsinogen là một tiền chất không hoạt động của enzyme pepsin, mà là cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein.)
1. Pepsinogen được sản xuất bởi dạ dày và được chuyển hóa thành enzyme pepsin trong quá trình tiêu hóa.
2. Các mức độ pepsinogen trong máu có thể cho biết tình trạng sức khỏe của niêm mạc dạ dày.
3. Sự bài tiết pepsinogen được kích thích bởi sự hiện diện của thức ăn trong dạ dày.
4. Một số loại thuốc có thể ức chế sự sản xuất pepsinogen, gây ra vấn đề về tiêu hóa.
5. Sự thiếu hụt pepsinogen có thể dẫn đến sự suy giảm của quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
6. Pepsinogen là một tiền chất không hoạt động của enzyme pepsin, mà là cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein.