Some examples of word usage: perseverance
1. She showed great perseverance in overcoming her fear of public speaking.
- Cô ấy đã thể hiện sự kiên trì lớn trong việc vượt qua nỗi sợ trước việc phát biểu trước công chúng.
2. With perseverance and hard work, he was able to achieve his dream of becoming a successful entrepreneur.
- Với sự kiên trì và làm việc chăm chỉ, anh ấy đã đạt được ước mơ của mình là trở thành một doanh nhân thành công.
3. The marathon runner's perseverance paid off as he crossed the finish line first.
- Sự kiên trì của vận động viên marathon đã được đền đáp khi anh ấy vượt qua vạch đích đầu tiên.
4. Despite facing numerous obstacles, she never lost her perseverance and continued to push forward.
- Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy không bao giờ mất đi sự kiên trì và tiếp tục đẩy mạnh.
5. The key to success is perseverance and a positive attitude.
- Chìa khóa thành công là sự kiên trì và thái độ tích cực.
6. Through perseverance, he was able to master the difficult skill of playing the piano.
- Thông qua sự kiên trì, anh ấy đã có thể nắm vững kỹ năng khó khăn của việc chơi đàn piano.