Some examples of word usage: persisted
1. Despite facing numerous obstacles, she persisted in her goal of becoming a doctor.
- Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy vẫn kiên trì trong mục tiêu trở thành bác sĩ.
2. The student persisted in asking questions until he fully understood the topic.
- Học sinh kiên trì hỏi câu hỏi cho đến khi anh ấy hiểu rõ vấn đề.
3. The athlete persisted in training every day, determined to improve his performance.
- Vận động viên kiên trì tập luyện hàng ngày, quyết tâm cải thiện hiệu suất của mình.
4. Despite the criticism, she persisted in her belief that she was on the right path.
- Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy vẫn kiên trì tin rằng cô ấy đang đi đúng đường.
5. The artist persisted in perfecting his craft, spending hours in the studio each day.
- Nghệ sĩ kiên trì hoàn thiện nghề nghiệp của mình, dành nhiều giờ trong phòng thu mỗi ngày.
6. The team persisted in their efforts to win the championship, practicing tirelessly every day.
- Đội bóng kiên trì trong nỗ lực giành chiến thắng, tập luyện không mệt mỏi mỗi ngày.