Some examples of word usage: pharos
1. The ancient pharos guided ships safely into the harbor.
- Các đài hải đăng cổ xưa đã hướng dẫn tàu thuyền vào cảng một cách an toàn.
2. The pharos stood tall and strong against the crashing waves.
- Đài hải đăng đứng cao và mạnh mẽ chống lại những con sóng dữ dội.
3. The pharos was a beacon of hope for sailors lost at sea.
- Đài hải đăng là tia hy vọng cho các thủy thủ lạc trôi trên biển.
4. The pharos was built with precision to withstand harsh weather conditions.
- Đài hải đăng được xây dựng với sự chính xác để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
5. The pharos illuminated the night sky, guiding travelers on their journey.
- Đài hải đăng chiếu sáng bầu trời đêm, hướng dẫn những người đi du lịch trên hành trình của họ.
6. The pharos was a symbol of strength and resilience for the coastal community.
- Đài hải đăng là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường cho cộng đồng ven biển.