Some examples of word usage: phenobarbitone
1. The doctor prescribed phenobarbitone to help control my seizures.
(Bác sĩ kê đơn phenobarbitone để giúp kiểm soát cơn co giật của tôi.)
2. Phenobarbitone is a common medication used to treat epilepsy.
(Phenobarbitone là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị động kinh.)
3. It is important to follow the prescribed dosage of phenobarbitone to avoid side effects.
(Quan trọng là phải tuân thủ liều lượng được kê đơn của phenobarbitone để tránh các tác dụng phụ.)
4. Some people may experience drowsiness when taking phenobarbitone.
(Một số người có thể gặp tình trạng buồn ngủ khi dùng phenobarbitone.)
5. Phenobarbitone should be taken with food to reduce stomach irritation.
(Phenobarbitone nên được dùng sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.)
6. If you miss a dose of phenobarbitone, take it as soon as you remember, unless it is almost time for your next dose.
(Nếu bạn quên một liều phenobarbitone, hãy dùng ngay khi nhớ đến, trừ khi gần đến lúc dùng liều tiếp theo.)
Translated into Vietnamese:
1. Bác sĩ kê đơn phenobarbitone để giúp kiểm soát cơn co giật của tôi.
2. Phenobarbitone là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị động kinh.
3. Quan trọng là phải tuân thủ liều lượng được kê đơn của phenobarbitone để tránh các tác dụng phụ.
4. Một số người có thể gặp tình trạng buồn ngủ khi dùng phenobarbitone.
5. Phenobarbitone nên được dùng sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
6. Nếu bạn quên một liều phenobarbitone, hãy dùng ngay khi nhớ đến, trừ khi gần đến lúc dùng liều tiếp theo.