Some examples of word usage: phlegmatically
1. She responded to the criticism phlegmatically, showing no emotion or reaction.
- Cô ấy đáp trả một cách thờ ơ, không thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng.
2. Despite the chaos around him, he remained phlegmatically calm, as if nothing could faze him.
- Mặc dù xung quanh anh có hỗn loạn, anh vẫn giữ bình tĩnh một cách thờ ơ, như không có gì có thể làm anh bị ảnh hưởng.
3. The doctor delivered the news phlegmatically, not allowing any hint of emotion to show.
- Bác sĩ thông báo tin tức một cách thờ ơ, không để hiện bất kỳ dấu hiệu cảm xúc nào.
4. She faced the difficult decision phlegmatically, weighing all her options before making a choice.
- Cô ấy đối diện với quyết định khó khăn một cách thờ ơ, cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.
5. He dealt with the unexpected setback phlegmatically, accepting it as just another challenge to overcome.
- Anh ấy giải quyết trở ngại bất ngờ một cách thờ ơ, chấp nhận nó như một thách thức khác để vượt qua.
6. In the face of danger, she acted phlegmatically, assessing the situation calmly before taking action.
- Đối mặt với nguy hiểm, cô ấy hành động một cách thờ ơ, đánh giá tình hình một cách bình tĩnh trước khi hành động.