Some examples of word usage: pipe dream
1. Believing that I could become a famous singer was just a pipe dream.
- Tin rằng tôi có thể trở thành ca sĩ nổi tiếng chỉ là một ước mơ hão huyền.
2. Winning the lottery and never having to work again is a pipe dream for many people.
- Chiến thắng xổ số và không bao giờ phải làm việc lại là ước mơ hão huyền của rất nhiều người.
3. Some people think that world peace is just a pipe dream, but I believe it's possible.
- Một số người nghĩ rằng hòa bình thế giới chỉ là một ước mơ hão huyền, nhưng tôi tin rằng điều đó là có thể.
4. Building a house on Mars may seem like a pipe dream now, but it could become a reality in the future.
- Xây dựng một ngôi nhà trên sao Hỏa có vẻ như là một ước mơ hão huyền bây giờ, nhưng nó có thể trở thành hiện thực trong tương lai.
5. Some people think that finding true love is just a pipe dream, but I believe it's worth pursuing.
- Một số người nghĩ rằng tìm được tình yêu đích thực chỉ là một ước mơ hão huyền, nhưng tôi tin rằng đó đáng để theo đuổi.
6. Becoming a billionaire overnight is a pipe dream for most people, but it does happen to some lucky few.
- Trở thành tỷ phú qua đêm là một ước mơ hão huyền đối với hầu hết mọi người, nhưng nó đã xảy ra với một số ít người may mắn.