Some examples of word usage: pipers
1. The pipers played traditional music at the wedding ceremony.
- Các người chơi ống hát âm nhạc truyền thống tại lễ cưới.
2. The pipers marched in the parade, leading the way with their lively tunes.
- Các người chơi ống diễu hành trong cuộc diễu hành, dẫn đường bằng những bản nhạc sống động của họ.
3. The sound of the pipers echoed through the hills, creating a magical atmosphere.
- Âm thanh của các người chơi ống vang vọng qua những ngọn đồi, tạo ra một không khí ma thuật.
4. The pipers practiced diligently to perfect their performance for the upcoming competition.
- Các người chơi ống luyện tập chăm chỉ để hoàn thiện phần biểu diễn của mình cho cuộc thi sắp tới.
5. The pipers wore traditional Scottish kilts as they played at the Highland Games.
- Các người chơi ống mặc váy Skót truyền thống khi họ biểu diễn tại các trò chơi Highland.
6. The pipers entertained the crowd with their lively music, getting everyone to dance along.
- Các người chơi ống giải trí cho đám đông bằng âm nhạc sống động của họ, khiến mọi người nhảy theo.