Some examples of word usage: plodders
1. The plodders in the race were determined to finish, despite their slow pace.
Những người chạy chậm trong cuộc đua quyết tâm hoàn thành, mặc dù họ chạy chậm.
2. The plodders in the office always take longer to complete their tasks.
Những người làm việc chậm rãi trong văn phòng luôn mất thời gian hơn để hoàn thành công việc của họ.
3. The plodders in the group were left behind as the rest of the team sprinted ahead.
Những người chạy chậm trong nhóm bị bỏ lại khi phần còn lại của đội chạy nhanh vượt trước.
4. The plodders on the hiking trail were enjoying the scenery at a leisurely pace.
Những người đi bộ chậm rãi trên con đường dã ngoại đang thưởng thức cảnh đẹp ở một tốc độ thoải mái.
5. The plodders in the classroom struggled to keep up with the faster learners.
Những người học chậm trong lớp học vất vả để theo kịp với những học sinh nhanh hơn.
6. The plodders in the marathon were determined to cross the finish line, no matter how long it took.
Những người chạy chậm trong cuộc marathon quyết tâm vượt qua vạch đích, bất kể mất bao lâu.