Some examples of word usage: portaged
1. We portaged our canoe across the rocky terrain to reach the next lake.
Chúng tôi kéo thuyền qua địa hình đá để đến hồ tiếp theo.
2. The hikers had to portage their heavy backpacks up the steep mountain trail.
Những người đi bộ phải kéo túi lưng nặng lên con đường núi dốc.
3. During the trip, we had to portage our gear around the waterfall to continue downstream.
Trong chuyến đi, chúng tôi phải kéo đồ của mình xung quanh thác nước để tiếp tục xuống thượng nguồn.
4. The portage between the two lakes was longer than expected, but we finally made it.
Đoạn đường portage giữa hai hồ dài hơn dự kiến, nhưng cuối cùng chúng tôi cũng đã đi qua được.
5. The portaged section of the river was challenging, but we managed to navigate through it successfully.
Phần đoạn đường portage của con sông thách thức, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc đi qua.
6. The portaged area was marked with signs to indicate where to carry our canoes.
Khu vực portage được đánh dấu bằng biển chỉ dẫn để cho biết nơi kéo thuyền của chúng tôi.