Some examples of word usage: portal
1. The portal to the magical realm can only be opened by saying a secret incantation. (Cánh cổng dẫn đến thế giới kỳ diệu chỉ có thể mở bằng cách nói một lời bùa chú bí mật.)
2. The website serves as a portal for users to access a wide range of information. (Trang web là một cổng thông tin cho người dùng truy cập vào nhiều thông tin khác nhau.)
3. The ancient ruins are believed to be a portal to another dimension. (Những tàn tích cổ xưa được cho là một cánh cổng dẫn tới một chiều không gian khác.)
4. The portal glowed with a mysterious light as the protagonist stepped through it. (Cánh cổng phát sáng với một ánh sáng bí ẩn khi nhân vật chính bước qua nó.)
5. The portal room was filled with strange symbols and ancient artifacts. (Phòng cánh cổng đầy với những ký hiệu lạ và đồ tượng cổ.)
6. The portal between the two worlds was sealed shut, preventing any passage between them. (Cánh cổng giữa hai thế giới đã bị phong ấn kín, ngăn chặn bất kỳ sự đi lại nào giữa chúng.)