1. The dark clouds were a portent of the storm to come.
- Những đám mây đen là dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
2. The sudden silence in the room was a portent of bad news.
- Sự im lặng đột ngột trong phòng là dấu hiệu của tin xấu.
3. The strange behavior of the animals was seen as a portent of an impending earthquake.
- Hành vi lạ lùng của động vật được coi là dấu hiệu của một trận động đất sắp xảy ra.
4. The old legend was considered a portent of the future of the village.
- Truyền thuyết cũ được coi là dấu hiệu của tương lai của ngôi làng.
5. The eerie sound in the forest was a portent of danger lurking nearby.
- Âm thanh kỳ quái trong rừng là dấu hiệu của nguy hiểm ẩn chứa gần đó.
6. The sudden appearance of a comet in the sky was seen as a portent of great changes to come.
- Sự xuất hiện đột ngột của một sao chổi trên bầu trời được coi là dấu hiệu của những thay đổi lớn sắp đến.
1. Các đám mây đen là một dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
2. Sự im lặng đột ngột trong phòng là dấu hiệu của tin xấu.
3. Hành vi lạ lùng của động vật được coi là dấu hiệu của một trận động đất sắp xảy ra.
4. Truyền thuyết cũ được coi là dấu hiệu của tương lai của ngôi làng.
5. Âm thanh kỳ quái trong rừng là dấu hiệu của nguy hiểm ẩn chứa gần đó.
6. Sự xuất hiện đột ngột của một sao chổi trên bầu trời được coi là dấu hiệu của những thay đổi lớn sắp đến.
An portent antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with portent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của portent