Some examples of word usage: pratique
1. The ship was granted pratique after passing inspection by the health authorities.
(Tàu được cấp phép sau khi vượt qua kiểm tra của cơ quan y tế.)
2. The doctor gave her a clean bill of health, allowing her to receive pratique for her upcoming trip.
(Bác sĩ đã cho cô ấy một bản kiểm tra sức khỏe sạch sẽ, cho phép cô ấy nhận được phép xuất cảnh cho chuyến đi sắp tới.)
3. The captain was anxious to obtain pratique so that the ship could dock and unload its cargo.
(Thuyền trưởng lo lắng để có được phép cảng để tàu có thể neo đậu và dỡ hàng hóa.)
4. Without a valid pratique, the vessel was not allowed to enter the port.
(Không có phép cảng hợp lệ, tàu không được phép vào cảng.)
5. The quarantine officer issued pratique to the crew members after determining they were not carrying any infectious diseases.
(Quan chức cách ly đã cấp phép cho các thành viên phi hành đoàn sau khi xác định họ không mang bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào.)
6. It is important for all travelers to have their health certificates in order to receive pratique upon arrival.
(Quan trọng là tất cả những người đi du lịch phải có các giấy chứng nhận sức khỏe để nhận được phép khi đến nơi.)