Some examples of word usage: predomination
1. The predomination of fast food chains in the city has led to a decline in traditional local eateries.
Sự thống trị của các chuỗi fast food ở thành phố đã dẫn đến sự suy giảm của các quán ăn địa phương truyền thống.
2. In the past, men held a predomination in most industries, but now there is a more equal representation of genders in the workforce.
Trong quá khứ, nam giới chiếm ưu thế trong hầu hết các ngành công nghiệp, nhưng hiện nay có sự đại diện giới tính bình đẳng hơn trong lực lượng lao động.
3. The predomination of blue in the room's color scheme created a calming and serene atmosphere.
Sự thống trị của màu xanh trong cấu trúc màu sắc của căn phòng tạo ra một không khí yên bình và thanh tịnh.
4. The company's predomination in the market has made it difficult for smaller businesses to compete.
Sự thống trị của công ty trên thị trường đã làm cho việc cạnh tranh trở nên khó khăn đối với các doanh nghiệp nhỏ hơn.
5. The predomination of technology in our daily lives has both positive and negative effects.
Sự thống trị của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta có cả tác động tích cực và tiêu cực.
6. The predomination of one political party in the government has raised concerns about democracy and fairness.
Sự thống trị của một đảng chính trị trong chính phủ đã nâng cao lo ngại về dân chủ và công bằng.