Some examples of word usage: predominant
1. The predominant color in her wardrobe is black.
( Màu chủ đạo trong tủ đồ của cô ấy là màu đen.)
2. In this region, agriculture is the predominant industry.
( Ở khu vực này, nông nghiệp là ngành công nghiệp chiếm ưu thế.)
3. The team's predominant strategy was to focus on defense.
( Chiến lược chủ đạo của đội là tập trung vào phòng thủ.)
4. English is the predominant language spoken in many countries around the world.
( Tiếng Anh là ngôn ngữ chủ yếu được nói trong nhiều quốc gia trên thế giới.)
5. The predominant feeling among the crowd was one of excitement.
( Cảm xúc chủ yếu trong đám đông là sự hào hứng.)
6. The company's CEO has a predominant influence on its direction.
( Giám đốc điều hành của công ty có ảnh hưởng lớn đến hướng đi của công ty.)