Some examples of word usage: preying
1. The lion was preying on a group of zebras near the waterhole.
(Con sư tử đang săn mồi nhóm ngựa vằn gần cái hồ nước.)
2. The hawk circled overhead, preying on unsuspecting rodents below.
(Con diều bay vòng trên đầu, săn mồi những con gặm nhấm không ngờ phía dưới.)
3. The con artist was preying on elderly people, scamming them out of their savings.
(Kẻ lừa đảo đang mưu mẹo với người già, lừa đảo họ mất tiền tiết kiệm.)
4. The snake slithered silently through the grass, preying on small insects and rodents.
(Con rắn trườn lặng lẽ qua cỏ, săn mồi những con côn trùng và gặm nhấm nhỏ.)
5. Online predators are constantly preying on vulnerable individuals through social media.
(Kẻ săn mồi trực tuyến luôn tìm cách săn bắt những cá nhân dễ tổn thương qua mạng xã hội.)
6. The serial killer was preying on young women in the city, causing fear among the residents.
(Kẻ sát nhân hàng loạt đang săn mồi những phụ nữ trẻ trong thành phố, gây ra nỗi sợ hãi trong cư dân.)
Translation into Vietnamese:
1. Con sư tử đang săn mồi nhóm ngựa vằn gần cái hồ nước.
2. Con diều bay vòng trên đầu, săn mồi những con gặm nhấm không ngờ phía dưới.
3. Kẻ lừa đảo đang mưu mẹo với người già, lừa đảo họ mất tiền tiết kiệm.
4. Con rắn trườn lặng lẽ qua cỏ, săn mồi những con côn trùng và gặm nhấm nhỏ.
5. Kẻ săn mồi trực tuyến luôn tìm cách săn bắt những cá nhân dễ tổn thương qua mạng xã hội.
6. Kẻ sát nhân hàng loạt đang săn mồi những phụ nữ trẻ trong thành phố, gây ra nỗi sợ hãi trong cư dân.