primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
thô sơ, cổ xưa
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
primitive group: nhóm nguyên thuỷ
primitive function: nguyên hàm
danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
màu gốc
(ngôn ngữ học) từ gốc
Some examples of word usage: primitives
1. The ancient tribe used primitive tools for hunting and gathering.
Họ bộ lạc cổ xưa sử dụng công cụ nguyên thủy để săn bắt và thu thập.
2. The primitive drawings on the cave walls told a story of the early humans.
Những bức tranh nguyên thủy trên tường hang đá kể một câu chuyện về con người nguyên thủy.
3. The primitive society had a simple barter system for trading goods.
Xã hội nguyên thủy có hệ thống trao đổi hàng hóa đơn giản.
4. The primitive cultures of the Amazon rainforest have unique traditions and beliefs.
Các nền văn hóa nguyên thủy của rừng mưa Amazon có truyền thống và tín ngưỡng độc đáo.
5. The archaeologists unearthed primitive tools and pottery from the ancient civilization.
Các nhà khảo cổ đã khai quật ra các công cụ và gốm nguyên thủy từ nền văn minh cổ đại.
6. The primitive instincts of survival kick in when faced with danger.
Bản năng tồn tại nguyên thủy được kích hoạt khi đối mặt với nguy hiểm.
An primitives antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with primitives, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của primitives