Some examples of word usage: progenitress
1. The progenitress of the royal family was revered by all for her wisdom and grace.
(Chủ nhân của gia đình hoàng gia được tôn kính bởi tất cả vì sự khôn ngoan và duyên dáng của mình.)
2. She was proud to be the progenitress of such a talented and successful family.
(Cô ấy tự hào khi là người sáng lập của một gia đình tài năng và thành công như vậy.)
3. The progenitress of the clan passed down traditions and values to her descendants.
(Chủ nhân của gia tộc truyền lại truyền thống và giá trị cho con cháu.)
4. As the progenitress of the company, she made sure to set a good example for her employees.
(Là người sáng lập của công ty, cô ấy luôn đảm bảo mình là một tấm gương tốt cho nhân viên.)
5. The village honored their progenitress with a special ceremony on her birthday.
(Làng quê tôn vinh chủ nhân của họ bằng một buổi lễ đặc biệt vào ngày sinh nhật của cô ấy.)
6. The matriarch was known as the progenitress of the community for her generous contributions.
(Người phụ nữ lớn tuổi được biết đến như chủ nhân của cộng đồng vì những đóng góp hào phóng của mình.)