Some examples of word usage: prolegomena
1. The prolegomena to the book provide a helpful overview of the main arguments.
(Phần mở đầu của cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan hữu ích về các lập luận chính.)
2. Before delving into the main text, it is important to read the prolegomena.
(Trước khi đào sâu vào văn bản chính, quan trọng là đọc phần mở đầu.)
3. The prolegomena serve as an introduction to the complex ideas presented in the book.
(Phần mở đầu là bài giới thiệu về những ý tưởng phức tạp được trình bày trong cuốn sách.)
4. The author spent several chapters on prolegomena before getting to the main argument.
(Tác giả đã dành nhiều chương cho phần mở đầu trước khi đến với lập luận chính.)
5. The prolegomena lays the groundwork for the rest of the book.
(Phần mở đầu đặt nền móng cho phần còn lại của cuốn sách.)
6. It is important to carefully consider the prolegomena before forming any conclusions.
(Quan trọng là cân nhắc kỹ lưỡng phần mở đầu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.)
1. Phần mở đầu của cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan hữu ích về các lập luận chính.
2. Trước khi đào sâu vào văn bản chính, quan trọng là đọc phần mở đầu.
3. Phần mở đầu là bài giới thiệu về những ý tưởng phức tạp được trình bày trong cuốn sách.
4. Tác giả đã dành nhiều chương cho phần mở đầu trước khi đến với lập luận chính.
5. Phần mở đầu đặt nền móng cho phần còn lại của cuốn sách.
6. Quan trọng là cân nhắc kỹ lưỡng phần mở đầu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.