Some examples of word usage: proleptic
1. The author's proleptic descriptions often foreshadowed events that would occur later in the story.
- Sự miêu tả tiên đoán của tác giả thường đi trước những sự kiện sẽ xảy ra sau này trong câu chuyện.
2. By speaking as if the victory was already won, the coach used proleptic language to motivate the team.
- Bằng cách nói như thể chiến thắng đã được giành được, huấn luyện viên sử dụng ngôn ngữ tiên đoán để động viên đội.
3. The proleptic nature of her optimism was infectious, inspiring those around her to believe in a brighter future.
- Tính chất tiên đoán của sự lạc quan của cô ấy làm lan nhiễm, truyền cảm hứng cho những người xung quanh tin vào một tương lai sáng sủa.
4. The historian made a proleptic statement about the impact of the invention, predicting its influence on future generations.
- Nhà sử học đã đưa ra một tuyên bố tiên đoán về tác động của sáng chế, dự đoán ảnh hưởng của nó đối với các thế hệ sau này.
5. Her proleptic warnings about the dangers of climate change were dismissed by many, but later proved to be accurate.
- Những cảnh báo tiên đoán của cô về nguy cơ của biến đổi khí hậu đã bị nhiều người xem nhẹ, nhưng sau này đã được chứng minh là chính xác.
6. The proleptic nature of his speech made it seem as though he already knew the outcome of the situation.
- Tính chất tiên đoán của bài phát biểu của anh ấy khiến nó trở nên như là anh ấy đã biết kết quả của tình huống.