Some examples of word usage: proportions
1. The recipe calls for equal proportions of flour and sugar.
( Công thức yêu cầu sử dụng lượng bột mì và đường bằng nhau.)
2. The artist carefully considered the proportions of the human figure when creating his sculpture.
( Nghệ sĩ cẩn thận xem xét tỉ lệ của hình dạng người khi tạo ra tác phẩm điêu khắc của mình.)
3. The proportions of the room were all wrong, making it feel cramped and uncomfortable.
( Tỉ lệ của căn phòng không đúng, khiến cho nó trở nên chật chội và không thoải mái.)
4. The company is expanding its business rapidly, but they need to ensure that growth is in proportion to their resources.
( Công ty đang mở rộng kinh doanh một cách nhanh chóng, nhưng họ cần đảm bảo rằng sự phát triển phải tương xứng với tài nguyên của họ.)
5. The city's population has grown out of proportion to its infrastructure, causing traffic congestion and housing shortages.
( Dân số của thành phố đã tăng lên ngoài khả năng chịu đựng của cơ sở hạ tầng, gây ra tắc nghẽn giao thông và thiếu nhà ở.)
6. The map is not drawn to scale, so the proportions of the countries are not accurate.
( Bản đồ không vẽ theo quy mô, vì vậy tỉ lệ của các quốc gia không chính xác.)
1. Công thức yêu cầu sử dụng lượng bột mì và đường bằng nhau.
2. Nghệ sĩ cẩn thận xem xét tỉ lệ của hình dạng người khi tạo ra tác phẩm điêu khắc của mình.
3. Tỉ lệ của căn phòng không đúng, khiến cho nó trở nên chật chội và không thoải mái.
4. Công ty đang mở rộng kinh doanh một cách nhanh chóng, nhưng họ cần đảm bảo rằng sự phát triển phải tương xứng với tài nguyên của họ.
5. Dân số của thành phố đã tăng lên ngoài khả năng chịu đựng của cơ sở hạ tầng, gây ra tắc nghẽn giao thông và thiếu nhà ở.
6. Bản đồ không vẽ theo quy mô, vì vậy tỉ lệ của các quốc gia không chính xác.