Some examples of word usage: provably
1. The scientist's theory was provably correct, as it was backed up by extensive research and evidence.
- Lý thuyết của nhà khoa học đã được chứng minh đúng, vì nó được hỗ trợ bởi nghiên cứu và chứng cứ rộng rãi.
2. The company's claims of being environmentally friendly were provably false, as their practices showed otherwise.
- Những tuyên bố của công ty về việc bảo vệ môi trường đã bị chứng minh là không đúng, vì thực tế cho thấy ngược lại.
3. The software was provably secure, as it underwent rigorous testing to ensure its protection against cyber attacks.
- Phần mềm đã được chứng minh là an toàn, vì nó đã trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng.
4. The student's argument was provably sound, as it was supported by logical reasoning and evidence.
- Luận điểm của học sinh đã được chứng minh là đúng, vì nó được hỗ trợ bởi lý do logic và chứng cứ.
5. The company's financial records were provably accurate, as they were audited by a reputable accounting firm.
- Hồ sơ tài chính của công ty đã được chứng minh là chính xác, vì chúng đã được kiểm toán bởi một công ty kế toán uy tín.
6. The new medication was provably effective in treating the disease, as clinical trials showed significant improvements in patients' health.
- Loại thuốc mới đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị bệnh, vì các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy sự cải thiện đáng kể trong sức khỏe của bệnh nhân.