Some examples of word usage: proudness
1. Her proudness was evident in the way she carried herself.
- Sự tự hào của cô ấy rõ ràng qua cách cô ấy ứng xử.
2. His proudness at his daughter's graduation was palpable.
- Sự tự hào của anh ấy khi con gái tốt nghiệp đáng chú ý.
3. Despite her modesty, her proudness shone through when she received the award.
- Mặc dù khiêm tốn, sự tự hào của cô ấy tỏa sáng khi cô ấy nhận được giải thưởng.
4. The team's proudness in their victory was evident in their jubilant celebrations.
- Sự tự hào của đội trong chiến thắng của họ rõ ràng qua sự ăn mừng hân hoan của họ.
5. She couldn't hide her proudness as she watched her son perform on stage.
- Cô ấy không thể che giấu sự tự hào khi xem con trai biểu diễn trên sân khấu.
6. His proudness at being promoted to a higher position was undeniable.
- Sự tự hào của anh ấy khi được thăng chức lên vị trí cao hơn không thể phủ nhận.