((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
to make provision: chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
(số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
điều khoản (của giao kèo...)
ngoại động từ
cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Some examples of word usage: provisioned
1. The ship was provisioned with enough food and water for the long journey.
(Tàu đã được cung cấp đủ thức ăn và nước cho chuyến hành trình dài.)
2. The company provisioned laptops for all employees to use for remote work.
(Công ty đã cung cấp laptop cho tất cả nhân viên sử dụng cho công việc từ xa.)
3. The campers provisioned their backpacks with supplies before setting out on the hike.
(Những người cắm trại đã cung cấp đồ dùng vào ba lô trước khi bắt đầu cuộc đi bộ.)
4. The hotel room was provisioned with fresh towels and toiletries daily.
(Phòng khách sạn đã được cung cấp khăn tắm sạch sẽ và đồ dùng vệ sinh hàng ngày.)
5. The army was provisioned with weapons and ammunition before going into battle.
(Quân đội đã được cung cấp vũ khí và đạn trước khi bước vào trận đánh.)
6. The school was provisioned with new computers and textbooks for the upcoming school year.
(Trường học đã được cung cấp máy tính mới và sách giáo trình cho năm học sắp tới.)
Translation into Vietnamese:
1. Tàu đã được cung cấp đủ thức ăn và nước cho chuyến hành trình dài.
2. Công ty đã cung cấp laptop cho tất cả nhân viên sử dụng cho công việc từ xa.
3. Những người cắm trại đã cung cấp đồ dùng vào ba lô trước khi bắt đầu cuộc đi bộ.
4. Phòng khách sạn đã được cung cấp khăn tắm sạch sẽ và đồ dùng vệ sinh hàng ngày.
5. Quân đội đã được cung cấp vũ khí và đạn trước khi bước vào trận đánh.
6. Trường học đã được cung cấp máy tính mới và sách giáo trình cho năm học sắp tới.
An provisioned antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with provisioned, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của provisioned