((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
to make provision: chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
(số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
điều khoản (của giao kèo...)
ngoại động từ
cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Some examples of word usage: provisioning
1. The company is responsible for provisioning food and water for the expedition.
Công ty chịu trách nhiệm cung cấp thức ăn và nước cho cuộc hành trình.
2. The airline is actively provisioning extra blankets for passengers on long-haul flights.
Hãng hàng không đang tích cực cung cấp thêm chăn cho hành khách trên các chuyến bay dài.
3. The military is currently provisioning supplies for the upcoming mission.
Quân đội đang chuẩn bị cung cấp vật tư cho nhiệm vụ sắp tới.
4. The hotel is known for its excellent provisioning of amenities for guests.
Khách sạn nổi tiếng với việc cung cấp các tiện nghi tuyệt vời cho khách hàng.
5. The team is in charge of provisioning equipment for the construction project.
Nhóm đang chịu trách nhiệm cung cấp thiết bị cho dự án xây dựng.
6. The government is working on provisioning support for families affected by the natural disaster.
Chính phủ đang làm việc để cung cấp hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
An provisioning antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with provisioning, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của provisioning